Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tức thời
  2. tức tưởi
  3. tức vị
  4. từ
  5. từ ái
  6. từ đó
  7. từ đấy
  8. từ đầu
  9. từ đầu đến chân
  10. từ đệm
  11. từ động
  12. từ điển
  13. từ điển bách khoa
  14. từ điển học
  15. từ điển song ngữ
  16. từ đường
  17. từ bỏ
  18. từ bi
  19. từ biệt
  20. từ cú

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

từ đệm

  • (ngôn ngữ học) expletive