Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tỳ
  2. tỳ bà
  3. tỳ thiếp
  4. tỳ vị
  5. tỷ
  6. tỷ đối
  7. tỷ dụ
  8. tỷ giá
  9. tỷ lệ
  10. tỷ nhiệt
  11. tỷ như
  12. tỷ phú
  13. tỷ số
  14. tỷ thí
  15. tỷ trọng
  16. tể tướng
  17. tố
  18. tố cáo
  19. tố giác
  20. tố khổ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tỷ nhiệt

  • heat capacity
  • thermal capacity