Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tự xưng
  2. tựa
  3. tựa đề
  4. tựa hồ
  5. tựu nghĩa
  6. tựu trung
  7. tựu trường
  8. tỳ
  9. tỳ bà
  10. tỳ thiếp
  11. tỳ vị
  12. tỷ
  13. tỷ đối
  14. tỷ dụ
  15. tỷ giá
  16. tỷ lệ
  17. tỷ nhiệt
  18. tỷ như
  19. tỷ phú
  20. tỷ số

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tỳ thiếp

  • harem servant, concubine