Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thành án
  2. thành ý
  3. thành đạt
  4. thành đồng
  5. thành đội
  6. thành đoàn
  7. thành bại
  8. thành bộ
  9. thành công
  10. thành danh
  11. thành hình
  12. thành hôn
  13. thành hoàng
  14. thành kính
  15. thành khí
  16. thành khẩn
  17. thành kiến
  18. thành lũy
  19. thành lập
  20. thành lệ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thành danh

verb

  • to achieve (gain) fame