Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thang
  2. thang âm
  3. thang gác
  4. thang máy
  5. thang mây
  6. thang thang
  7. thanh
  8. Thanh Đồng
  9. thanh âm
  10. thanh đạm
  11. thanh đới
  12. thanh điệu
  13. Thanh Ba
  14. thanh bình
  15. thanh bạch
  16. thanh bần
  17. thanh cao
  18. thanh cảnh
  19. thanh danh
  20. thanh dã

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thanh đạm

adj

  • frugal pure and noble