Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thành thực
  2. thành thị
  3. thành toán
  4. thành trì
  5. thành trùng
  6. thành uỷ
  7. thành văn
  8. thành viên
  9. thào
  10. thào thợt
  11. thá
  12. thác
  13. thác ghềnh
  14. thác loạn
  15. thác sinh
  16. thách
  17. thách đố
  18. thách thức
  19. Thái
  20. thái âm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thào thợt

  • frigid, lifeless, unconcerned, unmindful, heedless