Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thành toán
  2. thành trì
  3. thành trùng
  4. thành uỷ
  5. thành văn
  6. thành viên
  7. thào
  8. thào thợt
  9. thá
  10. thác
  11. thác ghềnh
  12. thác loạn
  13. thác sinh
  14. thách
  15. thách đố
  16. thách thức
  17. Thái
  18. thái âm
  19. thái ấp
  20. thái ất

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thác

noun

  • waterfall, falls

verb

  • to die to pretext