Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thâm thù
  2. thâm thùng
  3. thâm thúy
  4. thâm thấp
  5. thâm thủng
  6. thâm thiểm
  7. thâm trầm
  8. thâm u
  9. thâm uyên
  10. thân
  11. thân ái
  12. thân bằng quyến thuộc
  13. thân binh
  14. thân cận
  15. thân chủ
  16. thân chinh
  17. thân danh
  18. thân dân
  19. thân già
  20. thân hành

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thân

noun

  • body, trunk, stem personal lot, fate flap, piece

adj

  • intimate, dear, close

verb

  • to support, to favour