Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thân hào
  2. thân hình
  3. thân hữu
  4. thân mầm
  5. thân mẫu
  6. thân mật
  7. thân mến
  8. thân ngoại
  9. thân nhân
  10. thân nhiệt
  11. thân oan
  12. thân phận
  13. thân phụ
  14. thân sĩ
  15. thân sinh
  16. thân sơ
  17. thân tàn ma dại
  18. thân tình
  19. thân tín
  20. thân từ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thân nhiệt

  • blood heat; body temperature