Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thân cận
  2. thân chủ
  3. thân chinh
  4. thân danh
  5. thân dân
  6. thân già
  7. thân hành
  8. thân hào
  9. thân hình
  10. thân hữu
  11. thân mầm
  12. thân mẫu
  13. thân mật
  14. thân mến
  15. thân ngoại
  16. thân nhân
  17. thân nhiệt
  18. thân oan
  19. thân phận
  20. thân phụ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thân hữu

noun

  • relatives and friends