Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thân thể
  2. thân thiết
  3. thân thiện
  4. thân thuộc
  5. thân thương
  6. thân vương
  7. thân xác
  8. thân xương
  9. thân yêu
  10. thâu
  11. thâu tóm
  12. thây
  13. thây kệ
  14. thây ma
  15. thè
  16. thè lè
  17. thèm
  18. thèm khát
  19. thèm muốn
  20. thèm nhạt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thâu

  • income; receipts; incomings
  • to record; to video; to videotape
  • to reduce the size; to shorten
  • to collect; to gather (together)
  • (kỹ thuật) to receive