Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thì thào
  2. thì thôi
  3. thì thùng
  4. thì thầm
  5. thì thọt
  6. thìa
  7. thìa là
  8. thìn
  9. thình
  10. thình lình
  11. thình thình
  12. thình thịch
  13. thí
  14. thí điểm
  15. thí bỏ
  16. thí chủ
  17. thí dụ
  18. thí mạng
  19. thí nghiệm
  20. thí phát

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thình lình

adv

  • suddenly, all of a sudden