Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thì thọt
  2. thìa
  3. thìa là
  4. thìn
  5. thình
  6. thình lình
  7. thình thình
  8. thình thịch
  9. thí
  10. thí điểm
  11. thí bỏ
  12. thí chủ
  13. thí dụ
  14. thí mạng
  15. thí nghiệm
  16. thí phát
  17. thí quân
  18. thí sinh
  19. thích
  20. thích ứng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thí điểm

noun

  • experimental place