Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thí sinh
  2. thích
  3. thích ứng
  4. thích ý
  5. thích đáng
  6. thích chí
  7. thích dụng
  8. thích hợp
  9. thích khách
  10. thích khẩu
  11. thích nghĩa
  12. thích nghi
  13. thích thú
  14. thích thời
  15. thích thuộc
  16. thím
  17. thính
  18. thính giác
  19. thính giả
  20. thính lực đồ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thích khẩu

  • (very) good, delicious
  • nice, tasty, palatable, savoury