Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thí điểm
  2. thí bỏ
  3. thí chủ
  4. thí dụ
  5. thí mạng
  6. thí nghiệm
  7. thí phát
  8. thí quân
  9. thí sinh
  10. thích
  11. thích ứng
  12. thích ý
  13. thích đáng
  14. thích chí
  15. thích dụng
  16. thích hợp
  17. thích khách
  18. thích khẩu
  19. thích nghĩa
  20. thích nghi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thích

noun

  • buddhist (a buddhist title)

verb

  • to nudge to like, to be fond of to tattoo, to engrave