Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thăng hà
  2. thăng hoa
  3. thăng quan tiến chức
  4. thăng thiên
  5. thăng thưởng
  6. thăng tiến
  7. thăng trầm
  8. thăng trật
  9. thõng
  10. thõng thẹo
  11. the
  12. the thé
  13. then
  14. then chốt
  15. theo
  16. theo đòi
  17. theo đóm ăn tàn
  18. theo đuôi
  19. theo đuổi
  20. theo dõi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thõng thẹo

tính từ

  • languid, listless
  • slack, inert, nerveless