Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thăng đồng
  2. thăng bằng
  3. thăng chức
  4. thăng giáng
  5. thăng hà
  6. thăng hoa
  7. thăng quan tiến chức
  8. thăng thiên
  9. thăng thưởng
  10. thăng tiến
  11. thăng trầm
  12. thăng trật
  13. thõng
  14. thõng thẹo
  15. the
  16. the thé
  17. then
  18. then chốt
  19. theo
  20. theo đòi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thăng tiến

verb

  • to get promotions