Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thông thư
  2. thông thường
  3. thông thương
  4. thông tin
  5. thông tin viên
  6. thông tri
  7. thông tuệ
  8. thông tư
  9. thông ước
  10. thù
  11. thù ứng
  12. thù địch
  13. thù du
  14. thù ghét
  15. thù hằn
  16. thù hiềm
  17. thù lao
  18. thù lù
  19. thù oán
  20. thù tạc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thù

  • xem căm thù
  • spite; grudge; hatred; feud
  • enemy; foe