Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thông tư
  2. thông ước
  3. thù
  4. thù ứng
  5. thù địch
  6. thù du
  7. thù ghét
  8. thù hằn
  9. thù hiềm
  10. thù lao
  11. thù lù
  12. thù oán
  13. thù tạc
  14. thù tiếp
  15. thù vặt
  16. thùa
  17. thùm thụp
  18. thùng
  19. thùng phân
  20. thùng rác

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thù lao

noun

  • reward, pay, compensation

verb

  • to reward, to pay