Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thùng rác
  2. thùng rỗng kêu to
  3. thùng thình
  4. thùng thùng
  5. thùng thư
  6. thùng xe
  7. thùy mị
  8. thú
  9. thú dữ
  10. thú nhận
  11. thú rừng
  12. thú tính
  13. thú tội
  14. thú thật
  15. thú vật
  16. thú vị
  17. thú vui
  18. thú y
  19. thú y học
  20. thúc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thú nhận

verb

  • to confess, to admit, to realize