Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thùng
  2. thùng phân
  3. thùng rác
  4. thùng rỗng kêu to
  5. thùng thình
  6. thùng thùng
  7. thùng thư
  8. thùng xe
  9. thùy mị
  10. thú
  11. thú dữ
  12. thú nhận
  13. thú rừng
  14. thú tính
  15. thú tội
  16. thú thật
  17. thú vật
  18. thú vị
  19. thú vui
  20. thú y

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thú

noun

  • pleasure, interest animal, beast, mammal

adj

  • interesting, pleasant