Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thộn
  2. thộp
  3. thăm
  4. thăm bệnh
  5. thăm dò
  6. thăm nom
  7. thăm nuôi
  8. thăm thẳm
  9. thăm viếng
  10. thăn
  11. thăng
  12. thăng đồng
  13. thăng bằng
  14. thăng chức
  15. thăng giáng
  16. thăng hà
  17. thăng hoa
  18. thăng quan tiến chức
  19. thăng thiên
  20. thăng thưởng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thăn

  • tender loin, fillet