Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thường biến
  2. thường dân
  3. thường dùng
  4. thường khi
  5. thường lệ
  6. thường ngày
  7. thường nhật
  8. thường niên
  9. thường phạm
  10. thường phục
  11. thường sơn
  12. thường tình
  13. thường thức
  14. thường thường
  15. thường trú
  16. thường trực
  17. thường vụ
  18. thường xuyên
  19. thưỡn
  20. thược dược

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thường phục

  • civilian/plain clothes; civvies; mufti