Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thường ngày
  2. thường nhật
  3. thường niên
  4. thường phạm
  5. thường phục
  6. thường sơn
  7. thường tình
  8. thường thức
  9. thường thường
  10. thường trú
  11. thường trực
  12. thường vụ
  13. thường xuyên
  14. thưỡn
  15. thược dược
  16. thượng
  17. Thượng Đế
  18. thượng đẳng
  19. thượng đế
  20. thượng đồng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thường trú

  • resident
  • to be a permanent resident; to reside permanently
  • permanent residence