Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thư song
  2. thư sướng
  3. thư tay
  4. thư tín
  5. thư tín dụng
  6. thư từ
  7. thư tịch
  8. thư tịch học
  9. thư thái
  10. thư thả
  11. thư thư
  12. thư trai
  13. thư viện
  14. thư viện học
  15. thư xã
  16. thưa
  17. thưa đốt
  18. thưa bẩm
  19. thưa kiện
  20. thưa thốt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thư thả

adj

  • leisurely; free; in sparetime