Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thư tịch học
  2. thư thái
  3. thư thả
  4. thư thư
  5. thư trai
  6. thư viện
  7. thư viện học
  8. thư xã
  9. thưa
  10. thưa đốt
  11. thưa bẩm
  12. thưa kiện
  13. thưa thốt
  14. thưa thớt
  15. thưa trình
  16. thưởng
  17. thưởng lãm
  18. thưởng ngoạn
  19. thưởng phạt
  20. thưởng thức

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thưa đốt

tính từ

  • (of woman who has few children) sparse