Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thước kẻ
  2. thước khối
  3. thước nách
  4. thước ngắm
  5. thước tính
  6. thước thợ
  7. thước vuông
  8. thước xếp
  9. thướt tha
  10. thưng
  11. thương
  12. thương ôi
  13. thương đội
  14. thương điếm
  15. thương đoàn
  16. thương binh
  17. thương cảm
  18. thương cảng
  19. thương cục
  20. thương chính

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thưng

thưng

  • unit of measurement (for cereals)