Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thảm hại
  2. thảm họa
  3. thảm hoạ
  4. thảm kịch
  5. thảm khốc
  6. thảm não
  7. thảm sát
  8. thảm sầu
  9. thảm thê
  10. thảm thực vật
  11. thảm thiết
  12. thảm thương
  13. thảm trạng
  14. thản bạch
  15. thản nhiên
  16. thảng hoặc
  17. thảng thốt
  18. thảnh thơi
  19. thảo
  20. thảo am

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thảm thực vật

  • vegetational cover