Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thầy học
  2. thầy ký
  3. thầy kiện
  4. thầy lang
  5. thầy mẹ
  6. thầy mo
  7. thầy phán
  8. thầy pháp
  9. thầy thông
  10. thầy thuốc
  11. thầy trò
  12. thầy tu
  13. thầy tướng
  14. thẩm
  15. thẩm định
  16. thẩm đoán
  17. thẩm duyệt
  18. thẩm mỹ
  19. thẩm mỹ học
  20. thẩm phán

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thầy thuốc

noun

  • physician, doctor