Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thầy mo
  2. thầy phán
  3. thầy pháp
  4. thầy thông
  5. thầy thuốc
  6. thầy trò
  7. thầy tu
  8. thầy tướng
  9. thẩm
  10. thẩm định
  11. thẩm đoán
  12. thẩm duyệt
  13. thẩm mỹ
  14. thẩm mỹ học
  15. thẩm phán
  16. thẩm quyền
  17. thẩm sát
  18. thẩm tích
  19. thẩm thấu
  20. thẩm tra

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thẩm định

verb

  • to consider and decide