Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thẩm quyền
  2. thẩm sát
  3. thẩm tích
  4. thẩm thấu
  5. thẩm tra
  6. thẩm vấn
  7. thẩm xét
  8. thẩn thờ
  9. thẩn thơ
  10. thẩu
  11. thẫm
  12. thậm
  13. thậm cấp
  14. thậm chí
  15. thậm tệ
  16. thậm thà thậm thụt
  17. thậm thọt
  18. thậm thụt
  19. thận
  20. thận học

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thẩu

  • container with large neck