Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thẳng thắn
  2. thẳng thừng
  3. thẳng thớm
  4. thẳng tuột
  5. thặng
  6. thặng dư
  7. thẹn
  8. thẹn mặt
  9. thẹn thùng
  10. thẹo
  11. thẹp
  12. thẻ
  13. thẻ đỏ
  14. thẻ bài
  15. thẻ ngà
  16. thẻ nhớ
  17. thẻ vàng
  18. thẻo
  19. thế
  20. thế đại

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thẹo

noun

  • scar, cicatrice, cicatrix