Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thẳng tuột
  2. thặng
  3. thặng dư
  4. thẹn
  5. thẹn mặt
  6. thẹn thùng
  7. thẹo
  8. thẹp
  9. thẻ
  10. thẻ đỏ
  11. thẻ bài
  12. thẻ ngà
  13. thẻ nhớ
  14. thẻ vàng
  15. thẻo
  16. thế
  17. thế đại
  18. thế đạo
  19. thế đồ
  20. thế công

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thẻ đỏ

  • (bóng đá) red card