Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thỉnh giáo
  2. thỉnh kinh
  3. thỉnh mệnh
  4. thỉnh nguyện
  5. thỉnh thị
  6. thỉnh thoảng
  7. thị
  8. thị độc
  9. thị chính
  10. thị dân
  11. thị dục
  12. thị giá
  13. thị giác
  14. thị giảng
  15. thị hiếu
  16. thị kính
  17. thị lang
  18. thị lực
  19. thị mẹt
  20. thị nữ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thị dân

noun

  • burgher, burgess