Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thị dục
  2. thị giá
  3. thị giác
  4. thị giảng
  5. thị hiếu
  6. thị kính
  7. thị lang
  8. thị lực
  9. thị mẹt
  10. thị nữ
  11. thị oai
  12. thị phần
  13. thị phi
  14. thị quan
  15. thị sai
  16. thị sát
  17. thị sảnh
  18. thị tần
  19. thị tộc
  20. thị thành

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thị nữ

  • maiden, lady in-waiting