Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thị lực
  2. thị mẹt
  3. thị nữ
  4. thị oai
  5. thị phần
  6. thị phi
  7. thị quan
  8. thị sai
  9. thị sát
  10. thị sảnh
  11. thị tần
  12. thị tộc
  13. thị thành
  14. thị thần
  15. thị thực
  16. thị trấn
  17. thị trưởng
  18. thị trường
  19. thị trường tiền tệ
  20. thị uỷ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thị sảnh

noun

  • town hall