Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thống thiết
  2. thống trị
  3. thống tướng
  4. thốt
  5. thốt nốt
  6. thốt nhiên
  7. thồ
  8. thồi
  9. thồm lồm
  10. thồn
  11. thổ
  12. thổ âm
  13. thổ địa
  14. thổ canh
  15. thổ công
  16. thổ cẩm
  17. thổ cư
  18. thổ dân
  19. thổ hào
  20. thổ hoàng liên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thồn

verb

  • to fill, to squeeze