Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thôn
  2. thôn ấp
  3. thôn ổ
  4. thôn dân
  5. thôn dã
  6. thôn lạc
  7. thôn nữ
  8. thôn quê
  9. thôn tính
  10. thôn trang
  11. thôn trưởng
  12. thôn xã
  13. thôn xóm
  14. thông
  15. thông đồng
  16. thông điện
  17. thông điệp
  18. thông bá hương
  19. thông báo
  20. thông báo hạm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thôn trang

danh từ

  • village, country, countryside, rural