Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thổ canh
  2. thổ công
  3. thổ cẩm
  4. thổ cư
  5. thổ dân
  6. thổ hào
  7. thổ hoàng liên
  8. thổ huyết
  9. thổ lộ
  10. thổ mộ
  11. thổ ngữ
  12. thổ nghi
  13. thổ ngơi
  14. thổ nhưỡng
  15. thổ phục linh
  16. thổ phỉ
  17. thổ quan
  18. thổ sản
  19. thổ tù
  20. thổ tả

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thổ mộ

danh từ

  • coach drawn by one horse
  • buggy, horse-dawn wagon (xe thổ mộ), horse car