Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thợ chạm
  2. thợ cưa
  3. thợ dệt
  4. thợ gặt
  5. thợ gốm
  6. thợ giày
  7. thợ giặt
  8. thợ hàn
  9. thợ hồ
  10. thợ in
  11. thợ kèn
  12. thợ khắc
  13. thợ kim hoàn
  14. thợ lặn
  15. thợ may
  16. thợ máy
  17. thợ mỏ
  18. thợ mộc
  19. thợ nề
  20. thợ nguội

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thợ in

danh từ

  • printer; typographer; pressman