Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thổ ngữ
  2. thổ nghi
  3. thổ ngơi
  4. thổ nhưỡng
  5. thổ phục linh
  6. thổ phỉ
  7. thổ quan
  8. thổ sản
  9. thổ tù
  10. thổ tả
  11. thổ thần
  12. thổ ti
  13. thổ tinh
  14. thổ trạch
  15. thổ trước
  16. thổ ty
  17. thổi
  18. thổi mòn
  19. thổi nấu
  20. thổi phồng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thổ tả

danh từ

  • choler
  • (vulga) bad-looking, dilapidated