Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thổ quan
  2. thổ sản
  3. thổ tù
  4. thổ tả
  5. thổ thần
  6. thổ ti
  7. thổ tinh
  8. thổ trạch
  9. thổ trước
  10. thổ ty
  11. thổi
  12. thổi mòn
  13. thổi nấu
  14. thổi phồng
  15. thổn thức
  16. thỉnh
  17. thỉnh cầu
  18. thỉnh giáo
  19. thỉnh kinh
  20. thỉnh mệnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thổ ty

danh từ

  • hereditary chief (of tribe)