Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thịt quay
  2. thịt thà
  3. thịt thăn
  4. thịt vai
  5. thớ
  6. thớ lợ
  7. thớt
  8. thộc
  9. thộn
  10. thộp
  11. thăm
  12. thăm bệnh
  13. thăm dò
  14. thăm nom
  15. thăm nuôi
  16. thăm thẳm
  17. thăm viếng
  18. thăn
  19. thăng
  20. thăng đồng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thộp

verb

  • to nab; to snatch; to pinch