Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thợ cày
  2. thợ cạo
  3. thợ cả
  4. thợ chạm
  5. thợ cưa
  6. thợ dệt
  7. thợ gặt
  8. thợ gốm
  9. thợ giày
  10. thợ giặt
  11. thợ hàn
  12. thợ hồ
  13. thợ in
  14. thợ kèn
  15. thợ khắc
  16. thợ kim hoàn
  17. thợ lặn
  18. thợ may
  19. thợ máy
  20. thợ mỏ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thợ giặt

  • launderer; laundryman; washerwoman; laundress