Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thụng
  2. thụng thịu
  3. thụp
  4. thụt
  5. thụt két
  6. thụt lùi
  7. thụt tháo
  8. thủ đô
  9. thủ đắc
  10. thủ đoạn
  11. thủ bút
  12. thủ bạ
  13. thủ bản
  14. thủ công
  15. thủ công nghệ
  16. thủ cấp
  17. thủ cựu
  18. thủ dâm
  19. thủ hộ
  20. thủ hiến

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thủ đoạn

  • trick; ruse; artifice; expedient
  • sly; cunning; crafty; artful; tricky