Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thụi
  2. thụng
  3. thụng thịu
  4. thụp
  5. thụt
  6. thụt két
  7. thụt lùi
  8. thụt tháo
  9. thủ đô
  10. thủ đắc
  11. thủ đoạn
  12. thủ bút
  13. thủ bạ
  14. thủ bản
  15. thủ công
  16. thủ công nghệ
  17. thủ cấp
  18. thủ cựu
  19. thủ dâm
  20. thủ hộ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thủ đắc

  • to acquire (property)