Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thủ tiêu
  2. Thủ Trì
  3. thủ trưởng
  4. thủ tướng
  5. thủ vĩ ngâm
  6. thủ xảo
  7. thủ xướng
  8. thủa
  9. thủm
  10. thủng
  11. thủng thẳng
  12. thủng thỉnh
  13. thủy động lực học
  14. thủy điện
  15. thủy chung
  16. thủy ngân
  17. thủy sư đô đốc
  18. thủy tổ
  19. thủy thủ
  20. thủy tinh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thủng

adj

  • having holes, a hole; holed; pierced