Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thứ thất
  2. thứ thiệt
  3. thứ trưởng
  4. thứ tư
  5. thứ vị
  6. thứ yếu
  7. thức
  8. thức ăn
  9. thức dậy
  10. thức giả
  11. thức giấc
  12. thức khuya dậy sớm
  13. thức nhắc
  14. thức tỉnh
  15. thức thức
  16. thức uống
  17. thừ
  18. thừa
  19. thừa ân
  20. thừa ứa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thức giả

  • intellectual; high-brow; (nói chung) people in the know