Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thức giả
  2. thức giấc
  3. thức khuya dậy sớm
  4. thức nhắc
  5. thức tỉnh
  6. thức thức
  7. thức uống
  8. thừ
  9. thừa
  10. thừa ân
  11. thừa ứa
  12. thừa cơ
  13. thừa dịp
  14. thừa gió bẻ măng
  15. thừa hành
  16. thừa hưởng
  17. thừa kế
  18. thừa lúc
  19. thừa lệnh
  20. thừa lương

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thừa ân

động từ

  • to receive a favour