Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. thực tế
  2. thực từ
  3. thực thà
  4. thực thụ
  5. thực thể
  6. thực thi
  7. thực thu
  8. thực tiễn
  9. thực trạng
  10. thực vật
  11. thực vật chí
  12. thực vật học
  13. thể
  14. thể cách
  15. thể chất
  16. thể chế
  17. thể chế hoá
  18. thể dục
  19. thể dục dụng cụ
  20. thể dục thể hình

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

thực vật

  • plants; vegetation; flora; botany
  • vegetable; vegetative
  • botanical